请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 强迫
释义 强迫
[qiǎngpò]
 ép buộc; cưỡng bức; cưỡng bách; cưỡng ép; bắt buộc。施加压力使服从。
 强迫命令。
 mệnh lệnh cưỡng bức.
 个人意见不要强迫别人接受。
 ý kiến của cá nhân không nên ép buộc người khác phải chấp nhận
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 19:12:39