请输入您要查询的越南语单词:
单词
悔不当初
释义
悔不当初
[huǐbùdāngchū]
biết vậy chẳng làm; ân hận lúc đầu đã làm sai (hối hận vì ban đầu đã không làm khác đi, để nay sự việc trở nên tệ hại.)。后悔当初不该这样做或没有那样作。
早知如此,悔不当初。
sớm biết như thế, thì chẳng thèm làm.
随便看
住嘴
住地
住址
住处
住宅
住宅区
住家
住宿
住居
住户
住房
住所
住手
住持
住校
住读
住院
佐
佐料
佐理
佐药
佐证
佐贰
佐酒
佐餐
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 23:39:29