请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (劑)
[jì]
Bộ: 刀 (刂,刁) - Đao
Số nét: 8
Hán Việt: TỄ
 1. tễ thuốc; chế tễ thuốc; thuốc; dược phẩm;。药剂;制剂。
 针剂。
 thuốc tiêm.
 麻醉剂。
 thuốc mê.
 2. thuốc (hoá học)。指某些起化学作用或物理作用的物质。
 杀虫剂。
 thuốc sát trùng.
 冷冻剂。
 thuốc đông lạnh.
 3. tễ; thang; liều (lượng từ) (thuốc)。量词,用于若干味药配合起来的汤药。也说服(fù)。
 4. nắm; cục。(剂儿)剂子。
 面剂儿。
 nắm bột.
Từ ghép:
 剂量 ; 剂型 ; 剂子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 15:46:16