请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (懸)
[xuán]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 11
Hán Việt: HUYỀN
 1. treo。借助于绳子、钩子、钉子等使物体附着于某处的一点或几点。
 悬空
 treo lơ lửng.
 悬灯结彩。
 treo đèn kết hoa
 2. công bố; công bố công khai。公开揭示。
 悬赏
 công bố giải thưởng; treo giải thưởng.
 3. giơ lên; nâng cao; nhấc cao。举;往上托。
 悬起头来。
 ngẩng cao đầu
 写大字时最好把腕子悬起来。
 khi viết chữ to tốt nhất là nên nhấc cổ tay cao lên
 4. chưa có kết quả; treo lơ lửng。无着落;没结果。
 悬案
 vụ án chưa giải quyết
 悬而未决。
 chưa giải quyết được
 5. thấp thỏm nhớ mong。挂念。
 悬念
 thấp thỏm nhớ mong
 悬望
 hồi hộp trông ngóng
 6. suy nghĩ vô căn cứ; tưởng tượng vô căn cứ。凭空设想。
 悬拟
 hư cấu
 悬想
 ảo tưởng
 7. xa。距离远;差别大。
 悬隔
 cách xa nhau
 8. nguy hiểm。危险。
 一个人摸黑走山路,真悬!
 một mình mò mẫm trong đêm tối đi đường núi, thật là nguy hiểm!
Từ ghép:
 悬案 ; 悬臂 ; 悬揣 ; 悬浮 ; 悬隔 ; 悬挂 ; 悬乎 ; 悬壶 ; 悬空 ; 悬梁 ; 悬铃木 ; 悬拟 ; 悬念 ; 悬赏 ; 悬殊 ; 悬腕 ; 悬望 ; 悬想 ; 悬心吊胆 ; 悬崖 ; 悬崖勒马 ; 悬雍垂 ; 悬浊液
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 7:52:01