请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 转借
释义 转借
[zhuǎnjiè]
 1. cho mượn lại (đồ mượn lại cho người khác mượn)。把借来的东西再借给别人。
 2. giấy tờ; cho mượn bằng。把自己的证件等借给别人使用。
 借书证不得转借他人。
 không được cho người khác mượn thẻ mượn sách.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 2:06:51