请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 悲凉
释义 悲凉
[bēiliáng]
 cô tịch; thê lương; vắng vẻ lạnh lẽo。悲哀冷落,着重于寂寞冷落。
 笛子声悲凉也使人感到异常的悲凉。
 tiếng tiêu thê lương khiến lòng người cũng cảm thấy cô tịch lạ lùng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 20:30:58