请输入您要查询的越南语单词:
单词
悲凉
释义
悲凉
[bēiliáng]
形
cô tịch; thê lương; vắng vẻ lạnh lẽo。悲哀冷落,着重于寂寞冷落。
笛子声悲凉也使人感到异常的悲凉。
tiếng tiêu thê lương khiến lòng người cũng cảm thấy cô tịch lạ lùng.
随便看
讴
讴歌
讵
讶
讷
闿
阀
阀门
阀阅
高超
高足
高跟儿鞋
高跷
高蹈
高迁
高迈
高远
高速
高速公路
高速钢
高邻
高锰酸钾
高门
高阁
高限
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/1 9:58:56