请输入您要查询的越南语单词:
单词
悲哀
释义
悲哀
[bēi'āi]
形
xót xa; đau xót trong lòng; bi ai; thương tâm; buồn đau。伤心,难过。侧重于内心的哀愁。
一种幻灭似的悲哀,抓住了他的心灵。
một nỗi thương tâm nát tan xiết lấy tâm hồn anh.
随便看
脚掌
脚本
脚杆
脚板
脚梯
脚步
脚气
脚注
脚灯
脚炉
脚爪
脚癣
脚盆
脚窝
脚肿
脚脖子
脚腕子
脚色
脚行
脚资
脚趾
脚跟
脚路
脚踏两只船
脚踏实地
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/23 12:40:49