请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 悲哀
释义 悲哀
[bēi'āi]
 xót xa; đau xót trong lòng; bi ai; thương tâm; buồn đau。伤心,难过。侧重于内心的哀愁。
 一种幻灭似的悲哀,抓住了他的心灵。
 một nỗi thương tâm nát tan xiết lấy tâm hồn anh.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 4:28:30