请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 定名
释义 定名
[dìngmíng]
 đặt tên; lấy tên; định danh (không dùng cho người)。确定名称;命名(不用于人)。
 这个连队被定名为爱民模范连。
 đại đội này được đặt tên là đại đội tiêu biểu yêu dân.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/24 21:54:06