请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 定稿
释义 定稿
[dìnggǎo]
 1. sửa bản thảo; hiệu đính。修改并确定稿子。
 全书由主编定稿
 toàn bộ quyển sách là do chủ biên sửa bản thảo.
 2. bản thảo đã sửa chữa; bản thảo đã hiệu đính。修改后确定下来的稿子。
 年内可把定稿交出版社。
 trong năm nay phải đem bản thảo đã hiệu đính giao cho nhà xuất bản.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/30 11:04:15