请输入您要查询的越南语单词:
单词
定稿
释义
定稿
[dìnggǎo]
1. sửa bản thảo; hiệu đính。修改并确定稿子。
全书由主编定稿
toàn bộ quyển sách là do chủ biên sửa bản thảo.
2. bản thảo đã sửa chữa; bản thảo đã hiệu đính。修改后确定下来的稿子。
年内可把定稿交出版社。
trong năm nay phải đem bản thảo đã hiệu đính giao cho nhà xuất bản.
随便看
非同小可
非命
非奇
非婚生子女
非官方
非对抗性矛盾
非导体
非常
非徒
非得
非惟
非攻
非昔是今
非晶体
非条件刺激
非条件反射
非正义战争
非正式
非正规军
非此即彼
非法
非洲
非特
非独
非电解质
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/7 9:25:39