请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 定说
释义 定说
[dìngshuō]
 nói chính xác; cách nói chính xác。确定的说法。
 这种病的起因尚无定说。
 nguyên nhân phát sinh của bệnh này vẫn chưa nói chính xác được.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 6:19:05