请输入您要查询的越南语单词:
单词
定说
释义
定说
[dìngshuō]
nói chính xác; cách nói chính xác。确定的说法。
这种病的起因尚无定说。
nguyên nhân phát sinh của bệnh này vẫn chưa nói chính xác được.
随便看
卧铺
卨
卫
卫兵
卫戍
卫护
卫拉特
卫星
卫生
卫生带
卫生球
卫生纸
卫生衣
卫生裤
卫生设备
卫生间
卫矛
卫道
卫队
卬
卮
卯
卯时
卯榫
卯眼
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 22:25:29