请输入您要查询的越南语单词:
单词
定说
释义
定说
[dìngshuō]
nói chính xác; cách nói chính xác。确定的说法。
这种病的起因尚无定说。
nguyên nhân phát sinh của bệnh này vẫn chưa nói chính xác được.
随便看
堤围
堤坝
堤坡
堤垸
堤埂
堤堰
堤岸
堤溃蚁孔
堤防
堧
堩
堪
堪培拉
堪布
堪舆
堪萨斯
堪达罕
堰
堵
堵击
堵口
堵嘴
堵噎
堵塞
堵心
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 6:19:05