请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 前兆
释义 前兆
[qiánzhào]
 điềm báo; triệu chứng; điềm。某些事物在没有暴露或发作之前的一些征兆。
 由于地球内部地质结构千差万别,各地出现的地震前兆也不尽相同。
 do kết cấu địa chất trong lòng trái đất khác biệt nhau, nên những dự báo động đất xuất hiện các nơi cũng không hoàn toàn giống nhau.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/14 9:17:50