请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 气短
释义 气短
[qìduǎn]
 1. hụt hơi。因疲劳、空气稀薄等原因而呼吸短促。
 爬到半山,感到有点气短。
 trèo đến lưng trừng núi, cảm thấy có phần hụt hơi.
 2. nhụt chí; thoái chí。志气沮丧或情绪低落。
 试验失败并没有使他气短。
 thí nghiệm thất bại, không làm anh ấy nhụt chí.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 8:40:23