请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 宝藏
释义 宝藏
[bǎozàng]
 kho báu; kho tàng (của quý chôn giấu; thường dùng chỉ khoáng sản )。储藏的珍宝或财富,多指矿产。
 发掘地下的宝藏
 khai thác kho báu dưới lòng đất
 民间艺术的宝藏真是无穷无尽
 kho tàng nghệ thuật dân gian thực là vô cùng vô tận
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 15:26:55