请输入您要查询的越南语单词:
单词
宝藏
释义
宝藏
[bǎozàng]
kho báu; kho tàng (của quý chôn giấu; thường dùng chỉ khoáng sản )。储藏的珍宝或财富,多指矿产。
发掘地下的宝藏
khai thác kho báu dưới lòng đất
民间艺术的宝藏真是无穷无尽
kho tàng nghệ thuật dân gian thực là vô cùng vô tận
随便看
控制数子
控告
控股
控诉
控购
推
推三阻四
推举
推事
推倒
推力
推动
推却
推卸
推及
推土机
推头
推委
推子
推宕
推定
推导
推崇
推己及人
推广
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 15:26:55