请输入您要查询的越南语单词:
单词
宝藏
释义
宝藏
[bǎozàng]
kho báu; kho tàng (của quý chôn giấu; thường dùng chỉ khoáng sản )。储藏的珍宝或财富,多指矿产。
发掘地下的宝藏
khai thác kho báu dưới lòng đất
民间艺术的宝藏真是无穷无尽
kho tàng nghệ thuật dân gian thực là vô cùng vô tận
随便看
划时代
划样
划桨
划清
划策
划算
划粉
划线
划艇
划过
刓
刖
列
列举
列传
列位
列兵
列国
列宁主义
列岛
列席
列强
列当
列支敦士登
列车
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/16 0:43:26