请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 前后
释义 前后
[qiánhòu]
 1. trước sau。比某一特定时间稍早或稍晚的一段时间。
 国庆节前后。
 trước và sau lễ quốc khánh.
 2. từ đầu đến cuối。(时间)从开始到末了。
 这项工程从动工到完成前后仅用了半年时间。
 công trình này từ lúc khởi công đến khi hoàn thành, chỉ tốn phân nửa thời gian.
 3. đầu và cuối。在某一种东西的前面和后面。
 村子的前后各有一条公路。
 đầu thôn cuối thôn đều có đường cái.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/14 12:27:41