请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 远景
释义 远景
[yuǎnjǐng]
 1. cảnh vật ở xa。远距离的景物。
 眺望远景
 ngắm cảnh vật ở xa.
 用色彩的浓淡来表示画面前景和远景的分别。
 dùng màu sắc đậm nhạt để phân biệt cảnh vật trước mặt hoặc ở xa.
 2. viễn cảnh; cảnh tương lai。将来的景象。
 远景规划
 quy hoạch cảnh tượng tương lai
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 16:44:10