请输入您要查询的越南语单词:
单词
东风
释义
东风
[dōngfēng]
1. gió xuân。指春风。
2. đông phong; gió đông; Châu Á; lực lượng cách mạng。比喻革命的力量或气势。
东风压倒西风
gió đông thổi bạt gió tây; tình hình Châu Á căng thẳng hơn Châu Âu (ám chỉ cuộc chiến tranh Việt Nam).
随便看
倡首
倢
倢伃
倥
倥偬
倦
倦游
倨
倨傲
倩
倪
倬
倭
倭寇
倭瓜
倮
倴
倷
债
债主
债券
债务
债务人
债台高筑
债户
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 14:25:00