请输入您要查询的越南语单词:
单词
东风
释义
东风
[dōngfēng]
1. gió xuân。指春风。
2. đông phong; gió đông; Châu Á; lực lượng cách mạng。比喻革命的力量或气势。
东风压倒西风
gió đông thổi bạt gió tây; tình hình Châu Á căng thẳng hơn Châu Âu (ám chỉ cuộc chiến tranh Việt Nam).
随便看
刀切
刀削面
刀叉
刀口
刀子
刀子嘴
刀山剑林
刀山火海
刀工
刀币
刀把儿
刀斧手
刀枪
刀枪不入
刀柄
刀法
刀片
刀笔
刀笔吏
刀耕火种
刀背
刀螂
刀锋
刀锯
刀鞘
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 13:49:53