请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 变温动物
释义 变温动物
[biànwēndòngwù]
 động vật máu lạnh (động vật không có thân nhiệt ổn định, nhiệt độ cơ thể thay đổi cao thấp tuỳ vào nhiệt độ bên ngoài, như con rắn, ếch, cá...)。没有固定体温的动物,体温随外界气温的高低而改变,如蛇、蛙、鱼等。俗称冷血动物。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/6 21:30:27