请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[zhēng]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 16
Hán Việt: CHƯNG
 1. bốc hơi; bốc lên; bay hơi; sự bay hơi。蒸发。
 蒸气
 hơi
 2. chưng cách thuỷ; chưng; hấp。利用水蒸气的热力使食物变熟、变热。
 蒸馒头
 hấp bánh màn thầu
 把剩饭蒸一蒸。
 đem cơm thừa hấp lại
Từ ghép:
 蒸发 ; 蒸馏 ; 蒸馏水 ; 蒸笼 ; 蒸气 ; 蒸气田 ; 蒸汽 ; 蒸汽锤 ; 蒸汽机 ; 蒸食 ; 蒸腾 ; 蒸蒸日上
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 3:55:53