请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 余生
释义 余生
[yúshēng]
 1. quãng đời còn lại; những năm tháng cuối đời; cuối đời。指晚年。
 安度余生
 an hưởng quãng đời còn lại
 2. sống sót; chết hụt (sau tai nạn)。(大灾难后)侥幸保全的生命。
 劫后余生
 sống sót sau cơn hoạn nạn.
 忧患余生
 sống sót sau cơn hoạn nạn khốn khó.
 虎口余生
 thoát khỏi miệng hùm; thoát chết.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 15:52:09