请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 作兴
释义 作兴
[zuòxīng]
 1. cho phép; đồng ý (về mặt tình lý, thường dùng trong câu phủ định)。情理上许可(多用于否定)。
 开口骂人,不作兴!
 mở miệng ra là mắng chửi người ta, coi không được chút nào!
 2. có thể; có lẽ。可能;也许。
 看这天气,作兴要下雨。
 xem thời tiết như vậy, có lẽ sắp mưa rồi.
 3. lưu hành; thịnh hành; hợp thời。流行;盛行。
 农村过春节,还作兴贴春联。
 tết ở nông thôn, vẫn còn thịnh hành dán câu đối tết.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 11:35:31