请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (髥)
[rán]
Bộ: 髟 - Biểu
Số nét: 15
Hán Việt: NHIÊM
 râu quai nón; râu。两腮的胡子,也泛指胡子。
 美髯。
 bộ râu đẹp.
 虬髯。
 râu xoăn.
 白发苍髯。
 tóc trắng râu bạc.
Từ ghép:
 髯口
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 19:03:06