请输入您要查询的越南语单词:
单词
作速
释义
作速
[zuòsù]
nhanh chóng; khẩn trương; vội vàng; tranh thủ thời gian。赶快;赶紧。
作速处理
nhanh chóng xử lý
作速前往
vội vàng tiến lên
随便看
胃
胃下垂
胃口
胃扩张
胃液
胃溃疡
胃炎
胃病
胃脏
胃脘
胃腺
胃蛋白酶
胃酸
胄
胆
胆力
胆囊
胆固醇
胆壮
胆大包天
胆大妄为
胆大心细
胆子
胆寒
胆小如鼠
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 21:47:05