请输入您要查询的越南语单词:
单词
作速
释义
作速
[zuòsù]
nhanh chóng; khẩn trương; vội vàng; tranh thủ thời gian。赶快;赶紧。
作速处理
nhanh chóng xử lý
作速前往
vội vàng tiến lên
随便看
漫步
漫游
漫溢
漫漫
漫漶
漫灌
漫画
漫笔
漫说
漫谈
漫道
漫长
漭
漭漭
漯
漰
漱
漳
漶
漷
漻
漼
漾
漾奶
潀
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/15 23:47:23