请输入您要查询的越南语单词:
单词
作难
释义
作难
[zuònán]
làm khó; gây khó dễ; làm khó dễ; bắt bí。为难。
从中作难
gây khó dễ từ bên trong
[zuònan]
书
khởi sự; phát động phiến loạn (chính trị, vũ trang)。发动叛乱;起事。
随便看
起哄
起因
起圈
起场
起夜
起头
起子
起家
起小儿
起居
起岸
起床
起开
起急
起意
起承转合
起早贪黑
起旱
起更
起来
起根
起步
起死回生
起源
起火
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 4:34:01