请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 作难
释义 作难
[zuònán]
 làm khó; gây khó dễ; làm khó dễ; bắt bí。为难。
 从中作难
 gây khó dễ từ bên trong
[zuònan]
 khởi sự; phát động phiến loạn (chính trị, vũ trang)。发动叛乱;起事。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 4:34:01