请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (佈)
[bù]
Bộ: 巾 - Cân
Số nét: 5
Hán Việt: BỐ
 1. vải bố (vật liệu dệt từ bông vải, đay..., có thể dùng để may đồ hoặc những đồ vật khác)。用棉、麻等织成的,可以做衣服或其他物件的材料。
 棉布
 vải bông
 麻布
 vải đay
 布鞋
 giày vải
 2. tiền bố (một loại tiền xưa)。古代的一种钱币。
 3. họ Bố。 姓。
 4. tuyên cáo; tuyên bố。 宣告;宣布。
 发布
 ra tuyên bố
 公布
 công bố
 布告
 bố cáo
 开诚布公
 thẳng thắn thành thật
 5. rải ra; phân bố。 散布;分布。
 阴云密布
 mây đen dày đặc
 铁路公路遍布全国
 đường sắt đường lộ trải rộng trên toàn quốc
 6. bố trí; bài trí。 布置。
 布局
 bố cục
 布下天罗地网
 bố trí thiên la địa võng; giăng lưới khắp nơi
Từ ghép:
 布帛 ; 布帛菽粟 ; 布菜 ; 布达拉宫 ; 布达佩斯 ; 布道 ; 布丁 ; 布尔乔亚 ; 布尔什维克 ; 布防 ; 布告 ; 布谷 ; 布褐 ; 布基纳法索国 ; 布加勒斯特 ; 布景 ; 布局 ; 布拉迪斯拉发 ; 布拉格 ; 布拉吉 ; 布拉扎维 ; 布朗运动 ; 布朗族 ; 布雷 ; 布雷舰 ; 布里奇波特 ; 布隆迪 ; 布鲁塞尔 ; 布鲁氏菌 ; 布囊其口 ; 布匹 ; 布琼布拉 ; 布哨 ; 布设 ; 布施 ; 布头 ; 布纹纸 ; 布线 ; 布洋娃娃 ; 布衣 ; 布衣韦带 ; 布衣之交 ; 布依族 ; 布宜诺斯艾利斯 ; 布泽 ; 布阵 ; 布置 ; 布子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/11 16:22:40