请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (嗚)
[míng]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 8
Hán Việt: MINH
 1. kêu; hót 。(鸟兽或昆虫)叫。
 鸟鸣。
 chim hót.
 蝉鸣。
 ve kêu.
 虫鸣。
 côn trùng kêu.
 2. tiếng kêu; phát ra âm thanh。发出声音;使发出声音。
 耳鸣。
 ù tai.
 雷鸣。
 sấm rền.
 自鸣钟。
 đồng hồ báo thức.
 孤掌难鸣。
 một tay khó vỗ thành tiếng; một tay làm chẳng nên non.
 鸣锣开道。
 đánh chiêng dẹp đường.
 3. biểu đạt; phát biểu; thể hiện; tỏ ra (tình cảm, ý kiến, chủ trương)。表达;发表(情感、意见、主张)。
 鸣谢。
 tỏ ý cảm ơn.
 鸣冤。
 kêu oan.
 百家争鸣。
 trăm nhà đua tiếng.
Từ ghép:
 鸣镝 ; 鸣鼓而攻之 ; 鸣锣开道 ; 鸣谢
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 2:25:11