请输入您要查询的越南语单词:
单词
回归年
释义
回归年
[huíguīnián]
năm hồi quy; năm mặt trời; năm thái dương (bằng 365 ngày 5 giờ 48 phút 46 giây, thời gian mặt trời đi từ điểm xuân phân rồi trở lại điểm xuân phân.)。太阳中心连续两次经过春分点所需要的时间。一个回归年等于365天5小时48分46秒。 也叫太阳年。
随便看
分摊
分支
分散
分数
分数线
分文
分文不取
分斤掰两
分时
分明
分星掰两
分晓
分期
分机
分权
分析
分析语
分校
分档
分歧
分段
分母
分毫
分毫不差
分水岭
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 15:26:03