请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 回转
释义 回转
[huízhuǎn]
 1. quay lại; trở lại; trở về; quay về。返回。
 回转故里
 quay về chốn cũ
 2. chuyển; quay。掉转。
 回转身去
 quay người đi
 他回转马头向原地跑去。
 anh ấy quay đầu ngựa chạy về chỗ cũ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 16:16:07