请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 裁决
释义 裁决
[cáijué]
 cân nhắc quyết định; xem xét quyết định。经过考虑,做出决定。
 如双方发生争执,由当地主管部门裁决。
 nếu hai bên phát sinh tranh chấp, sẽ do ngành chủ quản nơi này xem xét quyết định.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 0:48:51