请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 刀口
释义 刀口
[dāokǒu]
 1. lưỡi dao。刀上用来切削的一边。
 刀口锋利
 lưỡi dao sắc bén
 2. chỗ được việc nhất; nơi có thể phát huy hiệu quả tốt nhất。比喻最能发挥作用的地方。
 钱要花在刀口上。
 tiền phải được dùng vào nơi hiệu quả nhất.
 把力量用在刀口上。
 dùng sức lực để phát huy ở những nơi đạt hiệu quả nhất.
 3. mở rộng vết thương; vết thương; vết mổ。动手术或受刀伤时拉开的口子。
 刀口尚未愈合。
 vết mổ vẫn chưa liền lại
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/11/6 20:40:23