请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 布衣
释义 布衣
[bùyī]
 1. đồ vải; áo vải; quần áo vải。布衣服。
 布衣蔬食 (形容生活俭补)
 cơm rau áo vải (sống giản dị)
 2. bình dân; hàn vi; dân thường (xưa chỉ thường dân thường mặc áo vải)。古时指平民(平民穿布衣)。
 布衣出身
 xuất thân bình dân
 布衣之交
 bạn thuở hàn vi
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 14:34:31