请输入您要查询的越南语单词:
单词
布衣
释义
布衣
[bùyī]
1. đồ vải; áo vải; quần áo vải。布衣服。
布衣蔬食 (形容生活俭补)
cơm rau áo vải (sống giản dị)
2. bình dân; hàn vi; dân thường (xưa chỉ thường dân thường mặc áo vải)。古时指平民(平民穿布衣)。
布衣出身
xuất thân bình dân
布衣之交
bạn thuở hàn vi
随便看
聚首
聚齐
聝
聤
聩
聪
聪慧
聪敏
聪明
聪颖
聱
聿
肃
肃反
肃杀
肃清
肃然
肃穆
肃立
肃静
肄
肄业
肆
肆力
肆意
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 3:13:58