请输入您要查询的越南语单词:
单词
超拔
释义
超拔
[chāobá]
1. vượt trội; trội hơn hẳn。高出一切。
2. nhấc lên; thăng tiến; đề cao; tâng bốc; nâng cấp。提升。
3. ly khai; rời khỏi; thoát khỏi; từ bỏ; thải; vứt bỏ (môi trường xấu, thói quen xấu)。脱离(不良环境);摆脱(坏习惯)。
随便看
糗
糙
糙米
糙粮
糜
糜子
糜烂
糜费
糟
糟害
糟心
糟改
糟粕
糟糕
糟糠
糟践
糟踏
糟蹋
糠
糨
糨子
糨糊
糯
肥头大耳
肥实
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 17:48:28