请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 超拔
释义 超拔
[chāobá]
 1. vượt trội; trội hơn hẳn。高出一切。
 2. nhấc lên; thăng tiến; đề cao; tâng bốc; nâng cấp。提升。
 3. ly khai; rời khỏi; thoát khỏi; từ bỏ; thải; vứt bỏ (môi trường xấu, thói quen xấu)。脱离(不良环境);摆脱(坏习惯)。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 17:48:28