请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 分裂
释义 分裂
[fēnliè]
 1. phân tách; phân。整体的事物分开。
 细胞分裂
 phân bào
 2. phân liệt; chia rẽ; tách rời; tách ra。使整体的事物分开。
 分裂组织
 chia rẽ tổ chức
 分裂主义
 chủ nghĩa chia rẽ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/10 19:04:54