请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 焚香
释义 焚香
[fénxiāng]
 1. đốt nhang; đốt hương; thắp hương。烧香。
 焚香拜佛
 đốt hương bái Phật
 2. thắp; đốt。点燃香。
 焚香静坐
 thắp hương tĩnh toạ
 焚香操琴
 thắp hương tập đàn
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 6:01:08