请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 模仿
释义 模仿
[mófǎng]
 mô phỏng theo; bắt chước theo。照某种现成的样子学着做。
 用口哨模仿布谷鸟叫。
 huýt sáo bắt chước theo tiếng chim cuốc.
 小孩子总喜欢模仿大人的动作。
 đứa bé chỉ toàn thích bắt chước động tác của người lớn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 17:56:07