请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 有头有脸
释义 有头有脸
[yǒutóuyǒuliǎn]
 có uy tín danh dự; có máu mặt。(有头有脸儿)比喻有名誉,有威信。
 他在村里是个有头有脸的,说话很有分量。
 trong làng ông ấy là người có máu mặt, lời nói rất có chừng mực.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 19:10:19