请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 璧谢
释义 璧谢
[bìxiè]
书;动
 xin gởi lại và đa tạ (lời nói kính trọng, dùng khi trả lại đồ vật đồng thời biểu thị sự cảm tạ - thường dùng khi từ chối quà tặng)。敬辞,退还原物,并且表示感谢(多用于辞谢赠品)。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 3:38:07