请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 有...无...
释义 有...无...
[yǒuwú]
 1. có... không (biểu thị chỉ có cái trước mà không có cái sau.)。表示只有前者而没有后者。
 有行无市(过去通货膨胀时,有货价却无成交)。
 người bán thì đầy, người mua không có (thời kỳ lạm phát hàng hoá không bán được.).
 有已无人(自私自利,只顾自己,不顾别人)。
 chỉ biết có mình, không biết đến người khác.
 有口无心(指心直口快)
 miệng bô bô, bụng vô tâm
 有名无实。
 hữu danh vô thực; có tiếng mà không có miếng.
 2. chỉ có...chứ không (cách nói nhấn mạnh)。表示有前者没有后者(强调的说法)。
 有过之无不及。
 chỉ có hơn chứ không kém
 有加无已。
 có tăng không dừng; ngày càng phát triển.
 有增无减。
 chỉ có tăng chứ không giảm
 3. đã có... thì sẽ không có。表示有了前者就可以没有后者。
 有备无患。
 đã có phòng bị thì không có tai hoạ
 有恃无恐。
 đã có chỗ dựa thì sẽ không sợ.
 4. không rõ。表示似有似无。
 有意无意。
 ý không rõ; nửa muốn nửa không.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 22:58:35