请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 有...有...
释义 有...有...
[yǒuyǒu]
 1. có... có (đặt trước hai danh từ trái ngược nhau để nói có cả hai mặt.)。分别用在意思相反或相对的两个名词或动词前面,表示既有这个又有那个,两方面兼而有之。
 有利有弊。
 có mặt lợi cũng có mặt hại.
 有头有尾。
 có đầu có đuôi
 2. có... có (đặt trước hai danh từ hoặc động từ gần nghĩa để nhấn mạnh.)。分别用在意思相同或相近的两个名词或动词(或一个双音名词或动词的两个词素)前面,表示强调。
 有板有眼。
 có bài bản hẳn hoi
 有鼻子有眼儿。
 có căn cứ đáng tin (có mắt có mũi hẳn hoi)
 有说有笑, 不分老少。
 có nói có cười, không phân già trẻ (khi vui đùa thì không phân biệt già trẻ, cho phép người ít tuổi hơn cũng được nói đùa).
 有条有理。
 có trật tự; đâu ra đấy
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/2 22:51:37