| | | |
| [yǒuyǒu] |
| | 1. có... có (đặt trước hai danh từ trái ngược nhau để nói có cả hai mặt.)。分别用在意思相反或相对的两个名词或动词前面,表示既有这个又有那个,两方面兼而有之。 |
| | 有利有弊。 |
| có mặt lợi cũng có mặt hại. |
| | 有头有尾。 |
| có đầu có đuôi |
| | 2. có... có (đặt trước hai danh từ hoặc động từ gần nghĩa để nhấn mạnh.)。分别用在意思相同或相近的两个名词或动词(或一个双音名词或动词的两个词素)前面,表示强调。 |
| | 有板有眼。 |
| có bài bản hẳn hoi |
| | 有鼻子有眼儿。 |
| có căn cứ đáng tin (có mắt có mũi hẳn hoi) |
| | 有说有笑, 不分老少。 |
| có nói có cười, không phân già trẻ (khi vui đùa thì không phân biệt già trẻ, cho phép người ít tuổi hơn cũng được nói đùa). |
| | 有条有理。 |
| có trật tự; đâu ra đấy |