请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 有限
释义 有限
[yǒuxiàn]
 1. có hạn; hữu hạn。有一定限度。
 有限性
 tính hữu hạn
 有限责任
 trách nhiệm hữu hạn
 2. không nhiều; không cao (số lượng, trình độ)。数量不多;程度不高。
 为数有限
 với số lượng có hạn
 我的文化水平有限。
 trình độ văn hoá của tôi không cao.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/24 21:12:20