释义 |
胖 | | | | | [pán] | | Bộ: 肉 (月) - Nhục | | Số nét: 9 | | Hán Việt: BÀN | | | thảnh thơi; thư thái。安泰舒适。 | | | 心广体胖。 | | lòng dạ thảnh thơi thư thái. | | Từ phồn thể: (肨) | | [pàng] | | Bộ: 月(Nguyệt) | | Hán Việt: BẠNG | | | mập; béo (thân thể người)。(人体)脂肪多,肉多(跟'瘦'相对)。 | | | 肥胖。 | | béo mập. | | | 这孩子很胖。 | | em bé này thật bụ bẫm. | | Từ ghép: | | | 胖大海 ; 胖墩墩 ; 胖墩儿 ; 胖乎乎 ; 胖头鱼 ; 胖子 |
|