请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 当道
释义 当道
[dāngdào]
 1. giữa đường。(当道儿)路中间。
 别在当道站着。
 đừng đứng giữa đường
 2. nắm quyền; cầm quyền; lộng quyền (mang nghĩa xấu)。掌握政权(含贬义)。
 奸佞当道
 kẻ nịnh thần lộng quyền; kẻ gian nịnh lộng quyền.
 3. nắm quyền; cầm quyền (chỉ quan lớn nắm quyền)。旧时指掌握政权的大官。
 取悦于当道
 lấy lòng người nắm quyền
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 2:51:16