释义 |
雌黄 | | | | [cíhuáng] | | | 1. thư hoàng (hoá)。矿物,成分是三硫化二砷(As2 S3 ),晶体多呈柱状,橙黄色,略透明,燃烧时放出大蒜的气味。供制颜料或做退色剂用。 | | | 2. dùng để tẩy xoá chữ viết. Người xưa dùng thư hoàng để tẩy xoá chữ viết, nên gọi việc sửa chữa chữ nghĩa là '妄下雌黄'; gọi việc nói năng bừa bãi, bất chấp sự thực là'信口雌黄' 。古人抄书校书常用雌黄涂改文字,因此称乱改文字、 乱发议论为'妄下雌黄',称不顾事实、随口乱说为'信口雌黄'。 |
|