请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 晃荡
释义 晃荡
[huàng·dang]
 1. lắc lư; dao động; chao đảo; lay động; đu đưa。向两边摆动。
 小船在水里直晃荡。
 thuyền nhỏ chao đảo trên mặt nước.
 桶里水很满,一晃荡就撒出来了。
 thùng nước đầy quá, lắc lư một cái là tràn ra.
 2. đi dạo; đi lang thang; ngồi không。闲逛;无所事事。
 他在河边晃荡了一天。
 anh ấy đi dạo ngoài sông một hồi.
 正经事儿不做,一天到晚瞎晃荡。
 việc đàng hoàng không làm, tối ngày cứ ngồi không.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 22:40:05