| | | |
| [huàng·dang] |
| | 1. lắc lư; dao động; chao đảo; lay động; đu đưa。向两边摆动。 |
| | 小船在水里直晃荡。 |
| thuyền nhỏ chao đảo trên mặt nước. |
| | 桶里水很满,一晃荡就撒出来了。 |
| thùng nước đầy quá, lắc lư một cái là tràn ra. |
| | 2. đi dạo; đi lang thang; ngồi không。闲逛;无所事事。 |
| | 他在河边晃荡了一天。 |
| anh ấy đi dạo ngoài sông một hồi. |
| | 正经事儿不做,一天到晚瞎晃荡。 |
| việc đàng hoàng không làm, tối ngày cứ ngồi không. |