请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (曉)
[xiǎo]
Bộ: 日 - Nhật
Số nét: 10
Hán Việt: HIỂU
 1. sáng sớm; hừng sáng。天刚亮的时候。
 晓雾。
 sương sớm
 破晓。
 trời sáng hẳn; hừng sáng.
 鸡鸣报晓。
 gà báo sáng.
 晓行夜宿。
 sáng đi đêm nghỉ
 2. hiểu; biết。知道。
 通晓。
 thông hiểu.
 家喻户晓。
 nhà nhà đều biết; nhà nào cũng biết.
 3. nói rõ cho người khác biết。使人知道。
 晓以利害。
 nói rõ lợi hại.
Từ ghép:
 晓畅 ; 晓得 ; 晓市 ; 晓示 ; 晓谕
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/30 4:51:50