请输入您要查询的越南语单词:
单词
晗
释义
晗
[hán]
Bộ: 日 - Nhật
Số nét: 11
Hán Việt: HÀM
hừng đông; bình minh; trời sắp sáng; trời hửng sáng。天将明。
随便看
恂
恃
恃才傲物
恇
恉
恋
恋人
恋家
恋幕
恋念
恋恋不舍
啶
啷
啸
啸傲
啸聚
啸鸣
啻
啼
啼哭
啼笑皆非
啼饥号寒
啽
啾
啾啾
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 2:50:13