请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 希望
释义 希望
[xīwàng]
 1. mong muốn; hy vọng; ước ao; mong。 心里想着达到某种目的或出现某种情况。
 他从小就希望做一个医生。
 từ nhỏ nó đã mong muốn trở thành một thầy thuốc.
 我希望明天不再下雨。
 Tôi mong ngày mai sẽ tạnh mưa.
 2. ý muốn; ước muốn; nguyện vọng。愿望。
 这个希望不难实现。
 ước muốn đó thực hiện không khó.
 3. niềm hi vọng。 希望所寄托的对象。
 青少年是我们的未来,是我们的希望。
 thanh thiếu niên là tương lai của chúng ta, là niềm hi vọng của chúng ta.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 5:51:08