| | | |
| [xīwàng] |
| | 1. mong muốn; hy vọng; ước ao; mong。 心里想着达到某种目的或出现某种情况。 |
| | 他从小就希望做一个医生。 |
| từ nhỏ nó đã mong muốn trở thành một thầy thuốc. |
| | 我希望明天不再下雨。 |
| Tôi mong ngày mai sẽ tạnh mưa. |
| | 2. ý muốn; ước muốn; nguyện vọng。愿望。 |
| | 这个希望不难实现。 |
| ước muốn đó thực hiện không khó. |
| | 3. niềm hi vọng。 希望所寄托的对象。 |
| | 青少年是我们的未来,是我们的希望。 |
| thanh thiếu niên là tương lai của chúng ta, là niềm hi vọng của chúng ta. |