请输入您要查询的越南语单词:
单词
朗朗
释义
朗朗
[lǎnglǎng]
1. lang lảnh; vang vang; oang oang (tiếng đọc sách)。(象声词),形容清晰响亮的声音。
书声朗朗。
tiếng đọc sách vang lên lanh lảnh.
笑语朗朗。
tiếng nói cười oang oang.
2. sáng; sáng sủa。形容明亮。
朗朗星光。
ánh sao sáng.
随便看
糖苷
糖萝卜
糖葫芦
糖蜜
糖衣
糖衣炮弹
糖霜
糗
糙
糙米
糙粮
糜
糜子
糜烂
糜费
糟
糟害
糟心
糟改
糟粕
糟糕
糟糠
糟践
糟踏
糟蹋
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 18:28:33