请输入您要查询的越南语单词:
单词
高速
释义
高速
[gāosù]
cao tốc; nhanh chóng; tốc độ cao; cực nhanh。高速度。
高速发展
phát triển nhanh chóng; phát triển với tốc độ cao
高速公路
đường cao tốc
随便看
砘
砘子
砚
砚台
砚池
砜
砝
砟
砟子
砢
砣
砣子
砥
砥柱
砥柱中流
砥砺
砦
砧
砧子
砧木
砧板
砧骨
砩
砫
砬
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/7 20:55:45