请输入您要查询的越南语单词:
单词
高速
释义
高速
[gāosù]
cao tốc; nhanh chóng; tốc độ cao; cực nhanh。高速度。
高速发展
phát triển nhanh chóng; phát triển với tốc độ cao
高速公路
đường cao tốc
随便看
面红耳赤
面纱
面罩
面肥
面色
面茶
面貌
面面俱到
面面相觑
面额
面食
面首
面黄肌瘦
靥
靦
靧
革
革出
革出教门
革制品
革命
革命家
革命烈士
革囊
革履
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 0:44:27