请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 高速
释义 高速
[gāosù]
 cao tốc; nhanh chóng; tốc độ cao; cực nhanh。高速度。
 高速发展
 phát triển nhanh chóng; phát triển với tốc độ cao
 高速公路
 đường cao tốc
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/7 20:55:45