释义 |
朘 | | | | [juān] | | Bộ: 月 - Nguyệt | | Số nét: 11 | | Hán Việt: THUYÊN | | 书 | | | 1. bóc lột; lợi dụng。剥削。 | | | 2. giảm đi; giảm bớt; giảm; hạ。减少。 | | | Ghi chú: 另见zuī。 | | Từ ghép: | | | 朘削 | | [zuī] | | Bộ: 月(Nhục) | | Hán Việt: THOAN, THUYÊN | | | bộ phận sinh dục nam; cơ quan sinh dục của đàn ông。男子生殖器。 | | | Ghi chú: 另见juān |
|