请输入您要查询的越南语单词:
单词
帑
释义
帑
[tǎng]
Bộ: 巾 - Cân
Số nét: 8
Hán Việt: THẢNG
tiền trong kho; ngân khố; tiền nhà nước。国库里的钱财;公款。
国帑
tiền nhà nước
公帑
ngân khố; tiền của công; tiền của nhà nước
Ghi chú: 另见 "孥"nú
随便看
几笔
几经
几维鸟
几腔
几至
几许
几谏
几起几落
凡
凡事
凡人
凡例
凡俗
凡响
凡士林
凡夫
凡夫俗子
凡尔丁
凡尔赛
凡尘
凡庸
凡心
凡是
凡百
凡近
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 17:29:10